1 | | Bài giảng công trình điện dân dụng / Đinh Hải Lĩnh, Nguyễn Thị Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học lâm nghiệp, 2014. - 272 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: GT20966-GT20975, MV10445-MV10544 Chỉ số phân loại: 621.3 |
2 | | Bài giảng Công trình trên hệ thống thủy lợi / Nguyễn Chiến . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24687-TK24691 Chỉ số phân loại: 627 |
3 | | Bài giảng Kiến trúc công trình / Cao Đức Thịnh . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22413-GT22417, MV49258-MV49272 Chỉ số phân loại: 725 |
4 | | Bài giảng thí nghiệm và kiểm định công trình / Vũ Minh Ngọc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 234 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22607-GT22611, MV50948-MV50992 Chỉ số phân loại: 624 |
5 | | Bài giảng thủy văn công trình / Phạm Văn Tỉnh (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 286 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21856-GT21865, MV45531-MV45600 Chỉ số phân loại: 627 |
6 | | Bài giảng Tổ chức thi công công trình nội thất / Nguyễn Văn Diễn . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - ii, 44 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22686-GT22690, MV51734-MV51778 Chỉ số phân loại: 729 |
7 | | Bài tập địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Uyên . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20036-GT20045, MV42530-MV42614 Chỉ số phân loại: 624.1076 |
8 | | Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp / Nguyễn Nam . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 117 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17046-TK17048 Chỉ số phân loại: 725 |
9 | | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2020. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23943-TK23952 Chỉ số phân loại: 627.58 |
10 | | Các văn bản hướng dẫn về quy chế quản lý đầu tư xây dựng công trình lâm sinh . - Hà Nội, 2011. - 126 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0421-PL0424 Chỉ số phân loại: 343.078 |
11 | | Cấu tạo kiến trúc / Công ty Tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam . - Tái bản (Xuất bản lần thứ 5). - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 192 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK16926-TK16928 Chỉ số phân loại: 721 |
12 | | Công trình đê chắn sóng và bảo vệ bờ biển. / Đào Văn Tuấn . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19062-TK19066 Chỉ số phân loại: 627 |
13 | | Công trình lâm nghiệp/ Nguyễn Quang,... [và những người khác] . - H.: ĐHLN, 1992. - 191 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003839-GT09003863, GT09004133-GT09004157, GT14712 Chỉ số phân loại: 620 |
14 | | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19067-TK19071 Chỉ số phân loại: 627 |
15 | | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21530-TK21534 Chỉ số phân loại: 627.45 |
16 | | Cơ học công trình / Lê Văn Hồ. Tập 1 . - Hà Nội. Giáo dục, 1993. - 132 tr.: 24 cm Thông tin xếp giá: GT15626-GT15629, GT17156-GT17161 Chỉ số phân loại: 624.1 |
17 | | Cơ học công trình. Tập 2 . - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 152tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15630-GT15633, GT17150-GT17155 Chỉ số phân loại: 624.1 |
18 | | Cơ học kết cấu. Tập 2 / Nguyễn Văn Phượng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 338 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16896-TK16898 Chỉ số phân loại: 624.1 |
19 | | Dẫn dòng thi công công trình thủy lợi thủy điện / Nguyễn Đức Khoan (dịch); Lê Văn Hùng (hiệu đính) . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2009. - 316 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24607-TK24611 Chỉ số phân loại: 627 |
20 | | Dự toán công trình / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Thống kê, 2009. - 63 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23733-TK23737 Chỉ số phân loại: 692.5 |
21 | | Địa chất công trình / Lê Tấn Quỳnh . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 142 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT20372-GT20381, GT21499-GT21501, GT21646, GT21665, MV20866-MV20933, MV27727-MV27876, MV38008-MV38015 Chỉ số phân loại: 624.1 |
22 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng Bộ xây dựng, Phần 1 / Xây dựng / Bộ xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 572 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK25122 Chỉ số phân loại: 692.5 |
23 | | Động lực học công trình / Phạm Đình Ba (Chủ biên), Nguyễn Tài Trung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16752-TK16754 Chỉ số phân loại: 620.1 |
24 | | Giáo trình cấp thoát nước / Hoàng Huệ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 174 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19612-GT19616, GT19751-GT19765, MV33222-MV33225, MV33796-MV33801, MV34627-MV34633, MV35391-MV35398 Chỉ số phân loại: 628.1071 |
25 | | Giáo trình công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản / Hoàng Đức Liên . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2013. - 128 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: GT22490-GT22494 Chỉ số phân loại: 639.80711 |
26 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19673-GT19675 Chỉ số phân loại: 692.071 |
27 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Tạ Thanh Vân chủ biên, Nguyễn Thị Hoà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19649-GT19651 Chỉ số phân loại: 690.071 |
28 | | Giáo trình kỹ thuật thi công. Tập 2 / Đỗ Đình Đức (chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 220 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24076 Chỉ số phân loại: 690.071 |
29 | | Giáo trình Thủy văn công trình / Hà Văn Khối (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 578 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24572-TK24576 Chỉ số phân loại: 627 |
30 | | Giáo trình tổ chức thi công . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 118 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19688-GT19690 Chỉ số phân loại: 690.071 |